Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 06:38 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 94 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -210,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,000.00 -96.00 | 16,115.00 -87.00 | 16,706.00 -52.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,946.00 188.00 | 18,112 246.00 | 18,701 222.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,585 27,585 | 27,585 -520.00 | 28,483 28,483 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,403.18 3,403.18 | 3,519.83 3,519.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,538.00 3,538.00 | 3,708.00 3,708.00 |
Euro | EUR | 26,540 301.00 | 26,590 245.00 | 27,638 389.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,210 31,210 | 31,460 -219.00 | 32,360 32,360 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,039.00 3,039.00 | 3,039.00 3,039.00 | 3,242.00 3,242.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.56 297.56 | 309.46 309.46 |
Yên Nhật | JPY | 160.02 0.87 | 160.17 0.22 | 169.72 3.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.56 0.62 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,208.17 5,208.17 | 5,321.97 5,321.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,995.00 330.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,341.04 2,341.04 | 2,440.53 2,440.53 |
Đô la Singapore | SGD | 18,182 -260.00 | 18,255 -308.00 | 18,799 -401.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 679.00 -38.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,510 -660.00 | 24,640 -560.00 | 24,950 -554.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.